Thang nâng người ESWP Series
Mẫu: ESWP Series
Công suất: 250-300 kg
Độ cao nâng: 7100-8500 mm
Tình trạng: Còn hàng
1.Là thang nâng tự hành.
2. Dùng cho 2 người để làm việc trên cao.
3. Có nút dừng và nút hạ khẩn cấp.
4. Sàn làm việc có thể mở rộng.
Ngoài ra công ty chúng tôi còn cung cấp các thiết bị nâng hạ khác: xe nâng dầu( xe nâng dầu Eoslift, xe nâng dầu nexen); xe nâng người tự hành(xe nâng người tự hành CX15, xe nâng người khớp nối zebra16, xe nâng người tự hành PIAF810, xe nâng người khớp nối zebra12); xe nâng điện 4 bánh(xe nâng điện 4 bánh Eoslift, xe nâng điện 4 bánh U.K); xe nâng điện cũ(xe nâng điện cũ ngồi lái 1.5 tấn 3m, xe nâng điện cũ Shinko 1.5 tấn 3.7m, xe nâng điện cũ toyota 1.5 tấn 4m, xe nâng điện cũ komatsu 1.5 tấn 4m, xe nâng điện cũ mitsubishi 1.5 tấn 3m, xe nâng điện cũ nichiyu 1.5 tấn 3m, xe nâng điện cũ đứng lái di chuyển ngang); xe đẩy bàn(xe đẩy bàn 2 3 tầng, xe đẩy bàn TD1, xe đẩy bàn TD3 LP); xe nâng tay thấp( xe nâng tay thấp mã kẽm, xe nâng tay thấp inox, xe nâng tay thấp siêu dài, xe nâng tay thấp siêu ngắn, xe nâng tay thấp siêu nhỏ, xe nâng cuộn, xe nâng tay gắn cân, xe nâng tay cao bậc thang) xe nâng tay cao( xe nâng tay cao, xe nâng tay cao chân rộng) xe nâng bán tự động, xe nâng điện thấp đứng lái, xe nâng điện cao đứng lái, xe nâng động cơ, bàn nâng tay, bàn nâng điện, xe di chuyển phuy, xe quay đổ phuy, thang nâng(), cùng các loại nhựa công nghiệp: Thùng rác công cộng(thùng rác công cộng 120 lít, thùng rác công cộng 240 lít, xe đẩy rác 660 lít) và các loại Pallet
Xin vui lòng liên hệ để được tư vấn trực tiếp:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
Tại TP.HCM : 20/32 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh
ĐT: 08.3849.6898 - 08.38496899 Fax: 08.38496080
Email: congnghiepsg@gmail.com Web: www.xenang.net.vn
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
Tại Vĩnh Long : Tổ 6, ấp Phú Thành, xã Tân Phú, Huyện Tam Bình, Vĩnh Long
ĐT: 0703. 778899 - 0703. 778999 Fax: 0703.718899
Email: congnghiepsg@gmail.com Web: www.congnghiepsaigon.org
Model | unit | ESWP0360 | ESWP0374 |
Manufacturer/Nhà chế tạo | Eoslift | ||
Load Capacity/Dung tải | kg/lb. | 250 | 300 |
Extension of the work load | mm/in. | 80 | 100 |
Weight | mm/in. | 1300 | 1400 |
Max.Platform Height/Chiều cao nâng tối đa | mm/in. | 6000 | 7400 |
Max.Height of Machine/Chiều cao tổng thể | mm/in. | 7100 | 8500 |
Min.Height of platform/Chiều cao nâng thấp nhất | mm/in. | 1010 | 1130 |
Sit at the end ground clearance | mm/in. | 90 | 90 |
Platform Size/kích thước tổng thể(LxW) | mm/in. | 1870x730 | 1870x730 |
Platform Extension Length | mm/in. | 900 | 900 |
Min.Turning Radius | mm/in. | 1900 | 1900 |
Wheel Size/Kích thước bánh | mm/in | ϕ250x80 | ϕ250x80 |
Caster Size | mm/in. | 200 | 200 |
Overall Length/Chiều dài tổng thể của xe | mm/in. | 2030 | 2030 |
Overall Width/Chiều rộng tổng thể của bộ nâng | mm/in. | 900 | 900 |
Overall height/Chiều cao tổng thể của xe | mm/in. | 2120 | 2240 |
Max.Driving Speed | km/h | 3~4 | 3~4 |
Max.Graddeability | % | 10-15 | 10-15 |
Drive Motor | kw | 2x24/0.5 | 2x24/0.5 |
Lifting Motor | kw | 24/2.2 | 24/2.2 |
Maintenance-free batteries | V/A | 2x12/150 | 2x12/150 |
Charge | V/A | 24/20 | 24/20 |
Pothole protection System | Mechanical control |